Có 1 kết quả:
集料 jí liào ㄐㄧˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aggregate
(2) material gathered together
(3) conglomerate (rocks)
(2) material gathered together
(3) conglomerate (rocks)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0